Từ "bowed down" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "bị cúi xuống" hoặc "bị đè nặng". Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hoặc thể chất, khi ai đó cảm thấy áp lực, lo âu, hoặc bị gánh nặng bởi những vấn đề trong cuộc sống.
Giải thích chi tiết:
Bowed down là tính từ (adjective) mô tả tình trạng một người hoặc vật nào đó bị cúi xuống do một sức nặng, có thể là vật lý hoặc tinh thần.
Khi nói "bowed down with troubles", có nghĩa là người đó đang cảm thấy nặng nề, áp lực vì những nỗi lo hay khó khăn trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Bow (động từ): cúi xuống, gập người.
Bowed (quá khứ của bow): đã cúi xuống.
Bow (danh từ): cái cung (như trong cung tên), hoặc động tác cúi đầu.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Carry a heavy load: mang một gánh nặng lớn (cảm xúc hoặc trách nhiệm).
Bite off more than you can chew: nhận trách nhiệm nhiều hơn khả năng của mình, dẫn đến cảm giác bị đè nặng.
Tóm lại:
"Bowed down" là một từ diễn tả cảm giác bị áp lực, nặng nề vì những vấn đề trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể muốn mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của ai đó đang phải đối mặt với khó khăn.